thiết bị ròng rọc bánh xe vành đai đồng bộ bằng thép carbon
LIÊN HỆ NGAY
Tải xuống bản PDF
Cấu trúc khác nhau

Dung sai bánh xe
Dung sai bước bánh đai
Đường kính ngoài
|
Dung sai cho phép
|
Giữa mỗi răng
|
Dung sai hồ quang 90 độ
|
25,40
|
0.03
|
0.05
|
25.40~50.80
|
0.03
|
0.08
|
50.80~101.60
|
0.03
|
0.10
|
101.60~117.80
|
0.03
|
0.13
|
117.80~304.80
|
0.03
|
0.15
|
304.80~508.00
|
0.03
|
0.18
|
>508,00
|
0.03
|
0.20
|
Dung sai đường kính ngoài của bánh đai
|
|
Dung sai độ lệch mặt bánh đai
|
Đường kính ngoài
|
Sức chịu đựng
|
Đường kính ngoài
|
Sức chịu đựng
|
25,40
|
+0.05
|
101,61
|
0.10
|
25.40~50.80
|
+0.08
|
101.61~254.00
|
đường kính ngoài.×0,001
|
50.80~101.60
|
+0.10
|
>254,00
|
0,25+[(od-254)×0,005]
|
101.60~117.80
|
+0.13
|
Dung sai hết triệt để
|
117.80~304.80
|
+0.15
|
203,20
|
0.13
|
304.80~508.00
|
+0.18
|
>203,20
|
0,13+[(od-203,2)×0,005]
|
Dung sai răng
 |
Bánh đai có kích thước và dung sai răng cạnh thẳng |
Mã số
|
b
|
hg
|
y+1,5°
|
rb
|
rt
|
2k
|
XL
|
0,84±0,05
|
0.69
|
20
|
0.35
|
0.13
|
0.508
|
XXL
|
1,14±0,05
|
0.84
|
25
|
0.35
|
0.30
|
0.508
|
XL
|
1,32±0,05
|
1.65
|
20
|
0.41
|
0.64
|
0.508
|
L
|
3,05±0,10
|
2.67
|
20
|
1.19
|
1.17
|
0.762
|
H
|
4,19±0,13
|
3.05
|
20
|
1.60
|
1.6
|
1.372
|
XH
|
7,90±0,15
|
7.14
|
20
|
1.98
|
2.39
|
2.794
|
xxh
|
12,17±0,18
|
10.31
|
20
|
3.96
|
3.18
|
3.048
|
 |
Kích thước và dung sai bánh đai HTD |
Mã số
|
Sân bóng đá
|
Chiều cao răng hg
|
Bán kính đường tròn đáy R
|
Chiều rộng khoảng răng S
|
Bán kính đường tròn trên r
|
Góc
|
3M
|
3
|
1.28
|
0.91
|
1.90
|
0.3
|
≈14°
|
5M
|
5
|
2.16
|
1.56
|
3.25
|
0.48
|
≈14°
|
8 triệu
|
8
|
3.54
|
2.57
|
5.35
|
0.8
|
≈14°
|
14M
|
14
|
6.20
|
4.65
|
9.80
|
1.4
|
≈14°
|
 |
Bánh đai có kích thước và dung sai răng loại T |
Mã số
|
Hình dạng
|
y Lớp
|
rt
|
rb
|
2k
|
SE br<20 răng
|
N br<20 răng
|
răng SE hg<20
|
N hg<20 răng tối thiểu
|
±1,5°
|
tối đa
|
T2.5
|
1.75+0.05
|
1.83+0.05
|
0.75+0.05
|
1
|
25
|
0.2
|
0.3+0.05
|
0.6
|
T5
|
2.96+0.05
|
3.32+0.05
|
1.25+0.05
|
1.95
|
25
|
0.4
|
0.6+0.05
|
0.85
|
T10
|
6.02+0.10
|
6.57+0.10
|
2.6+0.10
|
3.4
|
25
|
0.6
|
0.8+0.10
|
1.85
|
T20
|
11.65+0.15
|
12.6+0.15
|
5.2+0.13
|
6
|
25
|
0.8
|
1.2+0.10
|
2.83
|
 |
Kích thước và dung sai bánh đai STPD/STS |
Mã số
|
Sân bóng đá
|
Chiều cao răng hg
|
Bán kính đường tròn đáy R
|
Chiều rộng khoảng răng S
|
2k
|
S2M
|
2
|
0.76
|
1.325
|
1.30
|
0.508
|
S3M
|
3
|
1.11
|
1.975
|
1.95
|
0.762
|
S4.5M
|
4.5
|
1.59
|
2.98
|
2.93
|
0.762
|
S5M
|
5
|
1.89
|
3.275
|
3.25
|
0.96
|
S8M
|
8
|
2.83
|
5.30
|
5.20
|
1.372
|
S14M
|
14
|
4.95
|
9.28
|
9.10
|
2.794
|
 |
Bánh răng biểu diễn có răng hình thang |
 |
Biểu diễn bánh răng có răng cung tròn |
 |
Biểu diễn bánh răng có răng hình chữ T của Đức |